messenger

Chat Face

zalo

Chat Zalo

phone

Phone

Gọi ngay: 0856555585

Rầy Nâu Hại Lúa: Đặc Điểm, Tác Hại và Cách Phòng Trừ Toàn Diện

Rầy nâu hại lúa là dịch hại nguy hiểm, thường bùng phát mạnh trong điều kiện thời tiết nóng ẩm và mật độ gieo cấy dày. Chúng chích hút nhựa cây, làm lúa suy kiệt, giảm khả năng quang hợp, dễ đổ ngã và lây truyền bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá. Việc nhận diện đúng vòng đời và thời điểm gây hại giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát. Bài viết sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về đặc điểm sinh học, tác hại và cách phòng trừ rầy nâu một cách toàn diện và bền vững.

1. Rầy nâu hại lúa là gì?

Rầy nâu hại lúa (tên khoa học: Nilaparvata lugens) là một loài côn trùng thuộc họ Delphacidae, bộ Homoptera. Đây là dịch hại quan trọng hàng đầu đối với cây lúa, xuất hiện phổ biến ở hầu hết các vùng trồng lúa nước. Loài này gây thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất và chất lượng mùa màng thông qua việc chích hút nhựa và truyền bệnh virus nguy hiểm.

Đặc điểm hình thái và vòng đời:

  • Trứng: Trứng có hình bầu dục cong, trong suốt, thường đẻ thành từng ổ ở bẹ lá hoặc gân lá lúa. Trứng mới đẻ có màu trắng trong, gần nở chuyển sang vàng và xuất hiện hai điểm mắt đỏ. Thời gian ủ trứng kéo dài từ 5-14 ngày.
  • Rầy non (rầy cám): Rầy non mới nở có màu trắng ngà, sau đó chuyển dần sang màu nâu vàng. Trong vòng đời, chúng trải qua 5 tuổi lột xác, mỗi tuổi kéo dài khoảng 2-3 ngày. Rầy non rất linh hoạt, thường sống tập trung ở gốc cây lúa.
  • Rầy trưởng thành: Rầy trưởng thành có màu nâu tối, kích thước từ 3-5mm. Chúng có hai dạng:
    • Cánh dài: Dùng để di cư và phát tán.
    • Cánh ngắn: Xuất hiện khi nguồn thức ăn dồi dào, có khả năng đẻ trứng cao.

Vòng đời trung bình của rầy trưởng thành kéo dài khoảng 25-30 ngày, phụ thuộc vào điều kiện môi trường và nguồn thức ăn.

Tập tính sinh sống và điều kiện phát triển: Rầy nâu thường hoạt động vào lúc chiều tối hoặc khi trời râm mát, ít hoạt động vào ban ngày. Loài này phát triển mạnh trong điều kiện nhiệt độ ấm (25-30°C) và độ ẩm cao, đặc biệt trong thời tiết mưa nắng xen kẽ. Chúng sống tập trung ở gốc lúa và gây hại chủ yếu bằng cách chích hút nhựa cây.

rầy nâu hại lúa

Rầy nâu hại lúa là một loài côn trùng thuộc họ Delphacidae, bộ Homoptera

2. Đặc điểm gây hại của rầy nâu trên cây lúa

Rầy nâu hại lúa gây thiệt hại nghiêm trọng cho năng suất và chất lượng lúa thông qua hai cơ chế: gây hại trực tiếp và gây hại gián tiếp.

2.1 Gây hại trực tiếp

Đặc điểm gây hại của rầy nâu hại lúa là cả rầy non và rầy trưởng thành đều chích hút nhựa cây lúa, làm tắc nghẽn mạch dẫn, từ đó cản trở quá trình vận chuyển dinh dưỡng và nước, khiến cây lúa suy yếu.

  • Triệu chứng: Lá lúa chuyển vàng, héo úa từ ngọn, cây còi cọc. Phần thân lúa gần gốc có thể xuất hiện các sọc màu nâu đậm.
  • Hiện tượng "cháy rầy": Khi mật độ rầy nâu hại lúa tăng cao, chúng hút cạn nhựa cây, làm cho cả ruộng lúa bị khô héo, chuyển màu vàng hoặc trắng tái, trông như bị cháy. Ban đầu, hiện tượng này chỉ xuất hiện cục bộ vài mét vuông nhưng nếu không kiểm soát kịp thời, có thể lan rộng ra cả hecta hoặc toàn bộ cánh đồng chỉ trong 1-2 tuần.
  • Thiệt hại: Hiện tượng "cháy rầy" gây thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất lúa, thậm chí có thể dẫn đến mất trắng toàn bộ mùa vụ.

rầy nâu hại lúa

Đặc điểm gây hại của rầy nâu hại lúa là cả rầy non và rầy trưởng thành đều chích hút nhựa cây lúa

2.2 Gây hại gián tiếp

Ngoài việc chích hút nhựa cây, rầy nâu còn là môi giới truyền các loại virus nguy hiểm, gây ra hai bệnh chính không có thuốc đặc trị:

  • Bệnh vàng lùn (Rice Grassy Stunt Virus - RGSV): Cây lúa bị lùn, lá chuyển màu từ vàng nhạt sang vàng da cam, rồi vàng khô. Các lá phía dưới thường vàng trước, sau đó lan dần lên các lá phía trên.
  • Bệnh lùn xoắn lá (Rice Ragged Stunt Virus - RRSV): Cây lúa bị lùn, lá xanh đậm, rìa lá rách và gợn sóng, chóp lá biến dạng, xoắn tít lại. Trong trường hợp nặng, cây lúa bị nghẹn đòng, không trổ được, hạt lép.

rầy nâu hại lúa

Rầy nâu còn là môi giới truyền các loại virus nguy hiểm

3. Tác động của rầy nâu đến năng suất và kinh tế nông nghiệp

Rầy nâu hại lúa là một trong những nguyên nhân chính gây thiệt hại nghiêm trọng đối với năng suất và chất lượng lúa, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập và kinh tế nông nghiệp.

  • Giảm năng suất và chất lượng lúa: Lúa bị rầy nâu tấn công thường cho hạt lép, chất lượng gạo kém và năng suất giảm đáng kể. Tùy thuộc vào mức độ nhiễm và điều kiện canh tác, năng suất có thể giảm từ 20% đến 80%. Trong trường hợp nghiêm trọng, đặc biệt khi xuất hiện hiện tượng "cháy rầy", toàn bộ cánh đồng có thể bị mất trắng, gây thiệt hại nặng nề cho người trồng lúa.
  • Chi phí phòng trừ và ảnh hưởng đến thu nhập: Để kiểm soát rầy nâu, nông dân phải đầu tư một khoản chi phí lớn cho thuốc bảo vệ thực vật, công lao động và các biện pháp phòng trừ khác. Điều này làm tăng chi phí sản xuất, giảm lợi nhuận và gây áp lực kinh tế lớn, đặc biệt đối với các hộ nông dân nhỏ lẻ. Ngoài ra, việc sử dụng thuốc không đúng cách hoặc lạm dụng thuốc có thể dẫn đến tình trạng rầy kháng thuốc, càng làm tăng thêm chi phí trong những mùa vụ tiếp theo.

rầy nâu hại lúa

Tác động của rầy nâu đến năng suất và kinh tế nông nghiệp

 4. Cách phòng trừ rầy nâu hại lúa hiệu quả

Để kiểm soát và phòng trừ rầy nâu hại lúa, áp dụng các biện pháp canh tác, sinh học và hóa học trong khuôn khổ quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) là giải pháp tối ưu.

4.1 Biện pháp canh tác

  • Vệ sinh đồng ruộng: Dọn sạch gốc rạ, lúa chét, lúa rày sau thu hoạch nhằm loại bỏ nơi trú ẩn và nguồn thức ăn của rầy nâu.
  • Gieo sạ đồng loạt và né rầy: Thực hiện gieo sạ đồng loạt theo lịch khuyến cáo của địa phương để hạn chế sự lây lan của rầy.
  • Mật độ gieo sạ hợp lý: Không gieo sạ quá dày, giữ mật độ vừa phải để ruộng thông thoáng, hạn chế điều kiện phát triển của rầy.
  • Bón phân cân đối: Tránh lạm dụng phân đạm, tăng cường phân lân, kali và silic để cây lúa khỏe mạnh, tăng sức đề kháng.

4.2 Biện pháp sinh học

  • Bảo tồn và phát huy thiên địch: Bảo vệ các loài thiên địch như nhện, bọ xít mù xanh, bọ rùa, ong ký sinh trứng rầy. Có thể trồng các loại hoa trên bờ ruộng để thu hút thiên địch.
  • Sử dụng chế phẩm sinh học: Sử dụng các chế phẩm chứa nấm hoặc vi khuẩn để tiêu diệt rầy nâu mà không gây hại đến môi trường và các loài thiên địch.

Sử dụng các chế phẩm chứa nấm hoặc vi khuẩn để tiêu diệt rầy nâu

Sử dụng các chế phẩm chứa nấm hoặc vi khuẩn để tiêu diệt rầy nâu

4.3 Biện pháp hóa học

Khi mật độ rầy nâu cao và các biện pháp khác không đủ sức kiểm soát, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật là cần thiết. Các sản phẩm thuốc trừ rầy được khuyên dùng:

  • Thuốc trừ rầy Chersieu 50WG

Chersieu 50WG lưu dẫn mạnh, diệt sạch rầy nâu, rầy lưng trắng và cả rầy kháng thuốc, bảo vệ hiệu quả lúa, rau màu và cây ăn quả.

  • Hoạt chất: Pymetrozine 500g/kg.
  • Đặc tính: Tác động lưu dẫn, tiếp xúc, vị độc, diệt sạch trứng, rầy trưởng thành và cả rầy đã kháng thuốc. Hiệu quả với rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ trĩ hại lúa, bọ nhảy hại rau màu, rệp muội hại cây ăn quả.
  • Hướng dẫn sử dụng: Pha 15g thuốc cho bình 16 lít nước, lượng dùng 300-500g/ha. 
  • Thời gian cách ly: 10 ngày.

Thuốc trừ rầy Chersieu 50WG

Thuốc trừ rầy Chersieu 50WG

  • Thuốc trừ rầy Otoxes 200SP

Otoxes 200SP tác động kép, đặc trị rầy nâu, rệp muội và sâu vẽ bùa, phù hợp cả với rầy đã kháng thuốc, giúp bảo vệ cây trồng tối ưu.

  • Hoạt chất: Acetamiprid 200g/kg.
  • Đặc tính: Tác động kép, vừa tiếp xúc trực tiếp, vừa lưu dẫn mạnh. Đặc trị rầy nâu, rệp muội, sâu vẽ bùa. Hiệu quả với rầy nâu đã kháng thuốc.
  • Hướng dẫn sử dụng: Pha 0,3-0,5kg/ha với nước phun 500-600 lít/ha. 
  • Thời gian cách ly: Không phun khi lúa trổ.

Thuốc trừ rầy Otoxes 200SP

Thuốc trừ rầy Otoxes 200SP

  • Thuốc trừ rầy Inmamda 100WP

Inmamda 100WP nội hấp lưu dẫn mạnh, hiệu lực kéo dài, đặc trị rầy cánh trắng, bọ trĩ và rầy nâu, an toàn cho cây trồng suốt mùa vụ.

  • Hoạt chất: Imidacloprid 100g/kg.
  • Đặc tính: Tính nội hấp lưu dẫn mạnh, đặc trị rầy cánh trắng, bọ trĩ, rầy nâu và sâu vẽ bùa. Hiệu lực kéo dài 3-4 tuần, an toàn cho cây trồng.
  • Hướng dẫn sử dụng: Pha 100-200gr thuốc cho 200-220 lít nước, phun đều hai mặt lá. 
  • Thời gian cách ly: 14 ngày.

Thuốc trừ rầy Inmamda 100WP

Thuốc trừ rầy Inmamda 100WP

4.4 Quy trình quản lý tổng hợp (IPM) rầy nâu

  • Theo dõi và dự báo dịch hại: Thường xuyên kiểm tra mật độ rầy để phát hiện sớm và xử lý kịp thời.
  • Nguyên tắc "4 đúng": Sử dụng đúng thuốc, đúng liều lượng, đúng thời điểm và đúng cách để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Áp dụng các biện pháp phòng trừ tổng hợp và sử dụng các sản phẩm bảo vệ thực vật như Chersieu 50WG, Otoxes 200SP, và Inmamda 100WP từ Happy Agri sẽ giúp kiểm soát hiệu quả rầy nâu hại lúa, bảo vệ mùa màng và nâng cao năng suất. Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu.

Thông tin liên hệ:

HAPPY AGRI

Nhà máy 1: Lô A, Khu công nghiệp Thái Hoà, Đức Hoà, Long An

Nhà máy 2: Lô H, Khu công nghiệp Hải Sơn, Đức Hoà Hạ, Long An

Zalo đại lý/NPP: 0856555585

Tư vấn kỹ thuật và giới thiệu sản phẩm: 0903175183 

Hỗ trợ khẩn cấp: 0845656606 - 0909085074 - 0702984270

Fanpage: https://www.facebook.com/happyagrii

Happy Agri xin hân hạnh đón tiếp và phục vụ quý khách!